Có 2 kết quả:

法律責任 fǎ lǜ zé rèn ㄈㄚˇ ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ法律责任 fǎ lǜ zé rèn ㄈㄚˇ ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) legal responsibility
(2) liability

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) legal responsibility
(2) liability

Bình luận 0